Có 2 kết quả:

打字员 dǎ zì yuán ㄉㄚˇ ㄗˋ ㄩㄢˊ打字員 dǎ zì yuán ㄉㄚˇ ㄗˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

typist

Từ điển Trung-Anh

typist